Có 2 kết quả:

对号 duì hào ㄉㄨㄟˋ ㄏㄠˋ對號 duì hào ㄉㄨㄟˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tick
(2) check mark (✓)
(3) number for verification (serial number, seat number etc)
(4) (fig.) two things match up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tick
(2) check mark (✓)
(3) number for verification (serial number, seat number etc)
(4) (fig.) two things match up

Bình luận 0